Trân tần
Thân mẫu | Y Nhĩ Căn Giác La thị |
---|---|
Tước hiệu | [Trân Quý nhân; 珍貴人] [Trân tần; 珍嬪] [Trân phi; 珍妃] [Trân tần; 珍嬪] (giáng vị) |
Phối ngẫu | Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế |
Thân phụ | Dung Hải |